Cùng tham khảo một vài câu cổ vũ tiếng anh mà Ahayne.com giới thiệu cho bạn để bạn luôn vững vàng tinh thần cho bản thân cũng như những người thân yêu mỗi khi đối mặt với khó khăn.
Mẫu câu dùng để cổ vũ và động viên
- You’re coming along well. (Bạn đang làm rất tốt.)
- Keep up the good work. (Tiếp tục giữ vững phong độ tốt như vậy nhé)
- That’s a good effort. (Đó là sự cố gắng tuyệt vời.)
- That’s a real improvement. (Đó là một sự tiến bộ thực sự.)
- You’re on the right lines. (Bạn đang đi đúng hướng rồi đó.)
- Keep going. (Tiếp tục cố gắng nhé!)
Mẫu câu dùng để cổ vũ và động viên – nguồn ảnh: internet
Bạn đang đọc: Top 19 câu cổ vũ trong tiếng anh mới nhất 2021
Khi động viên một người đang tự ti về khả năng của mình.
- Come on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà.)
Khi động viên một người đang cố gắng làm một điều mới mẻ.
- Give it your best shot! (Hãy làm bằng hết sức bạn có thể)
Khuyên một người đang phân vân trong một việc gì đó.
- What have you got to lose? (Bạn còn gì để mất chứ?)
Động viên một người nào đó vừa gặp thất bại.
- If at first you don’t succeed…try and try again. (Nếu lúc đầu bạn chưa thành công, hãy cố gắng và cố gắng lại thử xem.)
Dùng để cổ vũ một cách thân mật cho những người bạn thấy có vẻ đang không vui.
- Cheer up! / Chin up! (Vui lên!)
- Smile! (Cười lên!)
Câu nói thông dụng để an ủi, cổ vũ một người đang cảm thấy rất tệ về một chuyện nào đó. Nhưng bạn phải cẩn thận, chỉ dùng khi chuyện đó không thực sự tệ như người đó nghĩ, còn nếu chuyện đó thực sự là một chuyện xấu thì dùng 2 câu này rất bất lịch sự.
- It’s not the end of the world. (Chưa phải là kết thúc của thế giới mà.)
- Worse things happen at sea.
Dùng để cổ vũ một người vừa chia tay hoặc thất bại trong chuyện tình cảm.
- Lighten up! (Tươi sáng lên!)
Mang tính đồng cảm hơn mà nghiêng về tính khuyên nhủ một người nào đó hãy vượt qua chuyện buồn bực.
There’s no use crying over spilt milk. (Chuyện đã rồi, có khóc lóc cũng chẳng được gì!)

Xem thêm: Những câu slogan tiếng Anh hay nhất về học tập
101+ câu khích lệ, cổ vũ tinh thần ý nghĩa bằng tiếng Anh
- Act as if what you do makes a difference. It does. – William James
Hãy hành động như thể những gì bạn làm tạo ra sự khác biệt. Những gì bạn làm thật sự tạo ra sự khác biệt. - Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts. – Winston Churchill
Thành công không phải là cuối cùng, thất bại không phải là chí mạng: sự dũng cảm để tiếp tục mới thực sự có ý nghĩa. - Never bend your head. Always hold it high. Look the world straight in the eye. – Helen Keller
Đừng bao giờ cúi đầu. Luôn ngẩng đầu thật cao. Đối mặt với cả thế giới. - What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals. – Zig Ziglar
Những gì bạn nhận được khi đạt được mục tiêu không quan trọng bằng những gì bạn trở thành khi đạt được mục tiêu. - Believe you can and you’re halfway there. – Theodore Roosevelt
Hãy tin rằng bạn có thể làm được và bạn đã đi được nửa chặng đường. - I can’t change the direction of the wind, but I can adjust my sails to always reach my destination. – Jimmy Dean – Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm của mình để luôn đến đích.
- Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. – Albert Einstein
Cuộc sống giống như việc lái một chiếc xe đạp. Để giữ thăng bằng bạn phải di chuyển liên tục về phía trước. - Just don’t give up trying to do what you really want to do. Where there is love and inspiration, I don’t think you can go wrong.– Ella Fitzgerald
Chỉ cần không từ bỏ việc cố gắng làm những gì bạn thực sự muốn làm. Hướng về nơi có tình yêu và cảm hứng, tôi không nghĩ bạn có thể sai hướng. - You do not find a happy life. You make it. – Camilla Eyring Kimball
Bạn không tìm thấy cuộc sống hạnh phúc. Bạn tạo ra nó. - Happiness is not by chance, but by choice. – Jim Rohn
Hạnh phúc không phải ngẫu nhiên mà có, mà là do lựa chọn. - At time goes by, everything will be better.
Thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn. - After rain comes sunshine.
Sau cơn mưa trời lại sáng. - Breath is the power behind all things…. I breathe in and know that good things will happen. – Tao Porchon-Lynch.
Hơi thở chính là sức mạnh đằng sau vạn vật,… Tôi hít vào và biết rằng những điều tốt đẹp sẽ chắc chắn xảy ra.

Xem thêm: Những câu nói cổ vũ tinh thần bằng tiếng Trung chuẩn không cần chỉnh
Những mẫu câu cổ vũ Tiếng Anh có thể bạn chưa biết
Khi ai đó chưa bắt đầu
Những cụm từ dưới đây được dùng để nói với người đang băn khoăn với quyết định nên hay không nên làm một việc gì đó có vẻ khó khăn hay mạo hiểm:
– Give it a try (Cứ thử đi).
Ví dụ: Bạn đề nghị một người chưa bao giờ lái xe có hộp số cơ thử đi xe của bạn.
– Go for it (Thử đi).
Ví dụ: Một học sinh của bạn đang suy nghĩ và hỏi ý kiến về việc nộp hồ sơ vào một trường đại học Mỹ.
– Why not? (Sao lại không?)
Ví dụ: Vợ bạn hỏi liệu cô ấy có thể đi học một lớp diễn xuất hay không.
– It’s worth a shot (Đáng để thử một lần đấy).
Ví dụ: Anh trai bạn thích một cô gái rất đẹp ở gần nhà và không biết có nên hẹn cô ấy đi chơi hay không. Bạn nghĩ cô ấy có thể từ chối, nhưng vẫn động viên anh trai mình bằng câu này.
– What are you waiting for? (Bạn còn chờ gì nữa?)
Ví dụ: Một người bạn đang muốn bỏ việc và mở công ty riêng. Bạn nghĩ anh ta nên quyết định sớm.
– What do you have to lose? (Bạn sẽ mất gì chứ?/ Có mất gì đâu?)
Ví dụ: Bạn cùng phòng của bạn nhìn thấy một cơ hội tốt về công việc. Cô ấy có vẻ hứng thú với công việc này, tuy nhiên lại do dự nộp đơn ứng tuyển.
Bạn khuyên cô ấy mạnh dạn thử sức
– You might as well (Bạn có thể làm tốt mà/ Sẽ ổn thôi).
Ví dụ: Chị gái bạn có thể hoàn thành việc học sớm hơn nếu trải qua một vài lớp học thêm giờ, những lớp này có kiến thức khá khó nên chị vẫn phân vân không biết có nên học không. Bạn nghĩ đây là một ý tưởng hay.
– Just do it (Cứ làm thôi).
Ví dụ: Một người bạn muốn cầu hôn bạn gái nhưng lại không chắc chắn sẽ được đồng ý. Bạn muốn anh ta ngừng lo lắng và ra quyết định.
Khi ai đó hoàn thành tốt một việc
Bạn có thể động viên, khuyến khích một người tiếp tục làm một việc gì đó:
– There you go! (Bạn làm được rồi!)
Ví dụ: Bạn dạy em gái bơi và thành công.
– Keep up the good work (Hãy giữ vững phong độ).
Ví dụ: Bạn là huấn luyện viên một đội bóng. Tất cả đều chơi tốt trong một trận và giành chiến thắng.
– Keep it up (Tiếp tục phát huy nhé).
Ví dụ: Một trong những nhân viên của bạn làm tốt công việc nên bạn khuyến khích cô ấy tiếp tục.
– Good job (Tốt lắm).
Ví dụ: Một học sinh mà bạn kèm cặp đạt điểm cao trong kỳ kiểm tra.
– I’m so proud of you! (Tôi rất tự hào về bạn!)
Ví dụ: Bạn nói câu này khi ban nhạc bạn trai thành lập được phỏng vấn trên tạp chí.
Khi ai đó gặp khó khăn
– Hang in there (Cố gắng lên).
Ví dụ: Em gái bạn vừa vào trường y, cảm thấy các môn học đều rất khó và phải dành rất nhiều thời gian nghiên cứu ngoài giờ học.
– Don’t give up (Đừng bỏ cuộc).
Ví dụ: Bạn dạy một người bạn bắn cung. Anh ta liên tục không bắn trúng bia và tỏ ra thất vọng về bản thân.
– Keep pushing (Tiếp tục cố gắng nhé).
Ví dụ: Bạn là huấn luyện viên thể hình của một người. Anh ta rất béo, có vẻ mệt mỏi và muốn ngừng tập, nhưng bạn muốn anh ta tiếp tục.
– Keep fighting! (Tiếp tục chiến đấu nào!).
Ví dụ: Bạn đang chơi bóng chày và đối thủ đang dẫn trước, bạn hét câu này lên để cổ vũ tinh thần đồng đội.
– Stay strong (Mạnh mẽ lên).
Ví dụ: Một người bạn mắc bệnh ung thư và ngày càng yếu. Bạn muốn anh ta giữ hy vọng rằng mình sẽ vượt qua bệnh tật.
– Never give up (Đừng bao giờ bỏ cuộc).
Ví dụ: Bạn đang chơi cờ vua với một người. Người này vừa biết chơi nên bạn thắng thế, tuy nhiên bạn muốn anh ta tiếp tục cố gắng để thắng được bạn, dù việc này có vẻ khó khăn.
– Never say “die” (Đừng từ bỏ/ Đừng bỏ cuộc).
Ví dụ: Bạn đang đá bóng. Đội của bạn đang thua tơi tả, nhưng bạn muốn đồng đội giữ vững tinh thần để hoàn thành trận bóng.
– Come on! You can do it! (Cố lên! Bạn làm được mà!).
Ví dụ: Bạn đang xem một người bạn chơi video game. Anh ta sắp hoàn thành một cấp độ, nhưng thời gian sắp hết.
Khi ai đó đối mặt với một quyết định khó khăn
– I’ll support you either way (Dù sao tôi cũng luôn ủng hộ bạn).
Ví dụ: Chị gái bạn đang suy nghĩ về việc ly hôn. Bạn không muốn đưa ra lời khuyên, nhưng muốn thể hiện sự ủng hộ của mình.
– I’m behind you 100% (Tôi luôn đứng sau và ủng hộ bạn 100%).
Ví dụ: Một nhân viên của bạn muốn thay đổi chính sách trong một bộ phận mà anh ta quản lý. Bạn đồng ý với thay đổi này.
– It’s totally up to you (Tất cả tùy bạn).
Ví dụ: Bạn gái bạn muốn mua một chiếc xe cũ. Cô ấy tìm được chiếc xe nhưng không chắc đó có phải là lựa chọn tốt hay không nên chưa thể đưa ra quyết định.
– It’s your call (Đó là quyết định của bạn).
Bạn dùng câu này trong tình huống tương tự câu “It’s totally up to you”.
Khi muốn truyền cảm hứng cho người khác
Trong hội thoại hàng ngày, những cụm từ này thường không được sử dụng, tuy nhiên chúng xuất hiện trong văn viết hay bài phát biểu nhằm truyền cảm hứng cho người khác:
– Follow your dream (Hãy theo đuổi ước mơ).
– Reach for the stars (Hãy vươn tới các vì sao).
– Do the impossible (Hãy làm những điều không thể)
– Believe in yourself (Hãy tin tưởng bản thân).
– The sky is the limit (Bầu trời chính là giới hạn/ Chẳng có giới hạn nào cả).

Xem thêm: Cố lên tiếng Hàn là gì? List câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Hàn
63 câu Khích lệ, cổ vũ Tiếng Anh ai cũng phải dùng
- At time goes by, everything will be better: thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn
- After rain comes sunshine: Sau cơn mưa trời lại sáng
- April showers bring May flowers: Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. (Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.)
- Believe in yourself: Hãy tin vào chính mình
- Be brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi
- Come on, you can do it: Cố lên, bạn có thể làm được mà!
- Cheer up! = Lighten up! Hãy vui lên nào
- Don’t give up! Đừng bỏ cuộc
- Do it your way! Hãy làm theo cách của bạn
- Do it again! Làm lại lần nữa xem
- Don’t worry too much! Đừng lo lắng quá
- Don’t break your heart! Đừng có đau lòng
- Don’t be discouraged! Đừng có chán nản
- Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé
- Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
- Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem!
- How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
- I trust you: Tôi tin bạn.
- I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn.
- I’m sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.
- I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết
- I am always be by your side : Tôi luôn ở bên cạnh bạn.
- It is life: Đời là thế
- I’m very happy to see you well : Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe
- It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: Chưa phải ngày tận thế đâu
- It could be worse: Vẫn còn may chán
- If you never try, you will never know: Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì
- It will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôi
- It’s going to be all right: Mọi việc sẽ ổn thôi
- I’m rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạn
- Keep up the good work / great work!: Cứ làm tốt như vậy nhé!
- Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!
- Let’s forget everything in the part: Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé
- Let be happy! : Hãy vui vẻ lên nào!
- Look on the bright sight: Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực
- Make ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nào
- Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu
- Nothing lasts forever: Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
- People are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
- Stick with it: Hãy kiên trì nhé!
- Stay at it: Cứ cố gắng như vậy!
- Try your best: Cố gắng hết sức mình
- Take this risk! Hãy thử mạo hiểm xem
- That was a nice try/good effort: Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.
- That’s a real improvement: Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
- Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
- Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thương
- There’s a light at the end of the tunnel: Sau cơn mưa trời lại sáng.
- Take it easy: Bình tĩnh nào/ Cứ thong thả (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng)
- What have you got to lose?: Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả)
- Worse things happen at sea: Bạn vẫn còn may mắn chán (Những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa)
- We’ve turned the corner: Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp
- You’re on the right track: Bạn đi đúng hướng rồi đó
- You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì
- Take this chance/ opportunity: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì đâu.
- Don’t lose hope! Đừng đánh mất hy vọng
- What doesn’t kill you makes you stronger! Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn!
- Every cloud has a silver lining!: Trong cái rủi còn có cái may
- Everything will be fine: Mọi việc rồi sẽ ổn thôi
- Give it your best shot: Cố hết sức mình đi
- Go on, you can do it! Tiến lên, bạn làm được mà
- Go for it! Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi
Give it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem sao

Xem thêm: 2021+ Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, cuộc sống đáng suy ngẫm nhất
“Cổ Vũ” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong tiếng việt, Cổ vũ là một hành động dùng để chỉ những hoạt động khuyến khích, khích lệ người khác.
Trong tiếng anh, Cổ Vũ được viết là:
Cheer (verb)
Cách phát âm: UK /tʃɪər/
US /tʃɪr/
Nghĩa tiếng việt: cổ vũ, khích lệ
Loại từ: Động từ
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Cổ Vũ tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Ahayne.com nhé.
Ví dụ:
- Everybody cheered as the winners received their medals.
Dịch nghĩa: Mọi người reo hò khi những người chiến thắng nhận được huy chương của họ. - She was cheering for the other side.
Dịch nghĩa:Cô ấy đang cổ vũ cho phía bên kia. - His speech was received with cheers and a standing ovation.
Dịch nghĩa:Bài phát biểu của ông đã được đón nhận với sự cổ vũ và hoan nghênh nhiệt liệt - Her victory in the 400 meters earned her the biggest cheer of the afternoon. Dịch nghĩa: Chiến thắng của cô trong 400 mét đã mang lại cho cô sự cổ vũ lớn nhất trong buổi chiều.
- Lisa cheers for the winning team!
Dịch nghĩa:Lisa cổ vũ cho đội chiến thắng! - The audience clapped and cheered when he stood up to speak.
Dịch nghĩa:Khán giả vỗ tay reo hò khi anh đứng lên phát biểu. - Everybody clapped and cheered and you could see he was lapping it up.
Dịch nghĩa:Mọi người vỗ tay và cổ vũ và bạn có thể thấy anh ấy đang vỗ tay. - They cheered madly as the team came out onto the field.
Dịch nghĩa:Họ đã cổ vũ điên cuồng khi cả đội bước ra sân. - She demanded the resignation of the police chief, touching off loud applause and cheers in the audience.
Dịch nghĩa:Cô yêu cầu cảnh sát trưởng từ chức, khiến khán giả vỗ tay và cổ vũ nồng nhiệt. - This teachers’ pleas for calm were greeted with cheers that would not have been out of place at a basketball game.
Dịch nghĩa:Lời cầu xin bình tĩnh của các giáo viên này đã được chào đón bằng sự cổ vũ có thể không xảy ra ở một trận đấu bóng rổ. - He was horrified to see thousands, who doubtless had once sat and cheered him, homeless and hungry.
Dịch nghĩa:Anh kinh hoàng khi nhìn thấy hàng nghìn người, chắc chắn đã từng ngồi và cổ vũ anh, những người vô gia cư và đói khát. - When Lieo saw them coming back in the boat, six of them, we all got together and gave three hearty cheers for them.
Dịch nghĩa:Khi Lieo nhìn thấy họ trở lại thuyền, sáu người trong số họ, tất cả chúng tôi đã tập trung lại và cổ vũ nồng nhiệt cho họ. - They have already cheered the good news, and they hope that it will hold its position until the end of the match.
Dịch nghĩa:Họ đã hoan hô tin vui, và họ hy vọng rằng nó sẽ giữ vững vị trí của nó cho đến khi kết thúc trận đấu.

Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.
Một số cụm từ đáng chú ý:
- Fighting chance: cơ hội ngàn vàng
- Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức
Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.
Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:
- Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”
- Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.
Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tiếng anh, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.
- Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc
- Stay strong: mạnh mẽ lên
- Stick with it: hãy kiên trì lên
- Stay at it: cứ cố gắng như vậy!
- You should try it: bạn làm thử xem
- Hang in there: cố gắng lên
- Never say “die”: đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc
- Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!
- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
- The sky is the limit: bầu trời chính là giới hạn
- I’ll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
- Give it your best shot: cố hết sức mình đi
- I’m rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn
- Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
- Everything will be fine: mọi việc rồi sẽ ổn thôi
- Don’t be discouraged!: đừng có chán nản!
- Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé
- Do it again!: làm lại lần nữa xem
- Make ourself more confident Tự tin lên
- That was a nice try/ good effort: dù sao bạn cũng cố hết sức rồi
- No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công
Những câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn
- 아자 아자 (à-cha-à-cha) -> Cố lên, mang tính cổ vũ hồ hởi, thường sẽ nói 아자 아자 화이팅 (à-cha-à-cha-hwaiting)
- 힘내(요) [him-ne-yô] : 힘 sức mạnh + 내다 phát ra, làm xuất hiện -> Cố lên, mạnh mẽ lên
- 기운내(요) [ki-un-ne] : 기운 sức sống, khí thế + 내다 : Lấy lại khí thế đi -> Cố lên
- 다 잘 될 거야 (ta-chal-twel-ko-ya) : 다 mọi thứ + 잘 một cách tốt đẹp + 될거야 sẽ trở nên : dùng để cổ vũ -> Mọi thứ sẽ tốt đẹp cả thôi.
“Tuyệt chiêu” câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn siêu độc đáo
Bạn sẽ dùng câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn vào lúc nào?
Nếu bạn đang học tiếng Hàn ở Việt Nam, vậy những lúc nào bạn có thể dùng những câu cổ vũ này đây? Đừng băn khoăn vì điều đó, bởi vì nó có thể dành cho chính bạn trong lộ trình học tiếng Hàn mà. Hãy cổ vũ bản thân, hãy dành động lực đó để chinh phục và giao tiếp tiếng Hàn mỗi ngày nhé.
Bạn cũng có thể dành cho thần tượng, những người mà bạn yêu thích đến từ Hàn Quốc chẳng hạn. Bạn dành nó cho những người bạn cùng lớp tiếng Hàn, biết tiếng Hàn hoặc cũng có thể dành cho những người bạn Hàn Quốc chat qua điện thoại và kể cả những buổi nhậu với những người bạn Hàn chẳng hạn.
Mẫu câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn trên bàn nhậu
Từ mà phổ biến nhất trong các cuộc nhậu của người Hàn Quốc để thể hiện sự hào hứng và chúc tụng nhau đó là 건배 (geonbae). Một mẹo để bạn nhớ được từ này thì bạn có thể liên tưởng đến từ “kanpai” trong tiếng Nhật, từ “ganbei” trong tiếng Trung hoặc dễ nhất chính là từ “cheers” trong tiếng Anh Nó đều có một điểm tương đồng gần như nhau, đều được sử dụng khi uống bia, chúc bia với nhau.
Người Hàn Quốc sẽ nói từ này khi cùng nhau nâng ly lên chúc nhau hoặc kính bia hoặc rượu với một người nào đấy. Nó cũng có thể là một lời ám chỉ giống như: 100% của Việt Nam vậy.
Để sử dụng từ này thực tế nhất trong giao tiếp tiếng Hàn, hãy nâng ly của bạn lên không trung, nói 건배 (geonbae) và dán kính của bạn với kính của bạn mình.
Khi có ai đó trong cuộc nhậu muốn cạn chén với bạn mà sử dụng từ 건배 (geonbae) cho bạn, thì bạn có thể cùng geonbae lại cho họ.
Một điểm cần lưu ý đó là từ này chỉ dùng để cổ vũ chúc tụng nhau trong cuộc nhậu mà thôi. Đừng dùng nó để cổ vũ trong các ngữ cảnh khác bạn nhé!
Từ vựng chúc mừng khi nhậu tùy đối tượng
Ngoài cách chúc nhau trên bàn nhậu chuẩn cách thức giao tiếp mà Ahayne.com vừa chia sẻ, chúng ta còn phân ra các kiểu nói khác như:

wihayeo: Tới nào!: 위해서 nó mang ý nghĩa tương đương với 위하여 như ở trên nhưng không được nhiều người sử dụng. Chủ yếu cho dành cho các vị trí như doanh nhân hoặc hợp tác với nhau trong công việc sau khi đã trao đổi xong với nhau.

wonsyat: Một shot!. Bạn có biết từ “one shot” trong tiếng Anh? từ này được bắt nguồn từ vựng đó đấy. Nó hàm ý rằng sẽ uống 100%, bạn nên chú ý khi giao lưu với những người bạn Hàn nhé!
Xem thêm: 300 câu nói hay về cuộc sống bằng Tiếng Anh ý nghĩa vừa đọc vừa ngẫm
Mẫu câu cổ vũ bằng tiếng Hàn đơn giản trong cuộc sống
Nếu bạn muốn ai đó lấy lại tinh thần sau những khó khăn của cuộc sống hoặc đơn giản muốn một người nào đó làm tốt hơn bằng tiếng Hàn hãy dùng hwaiting, fighting nó giống như từ “chaiyo” trong tiếng Trung vậy. Mang ý nghĩa là “hãy cố gắng lên”
Sử dụng với Hwaiting (화이팅) hoặc Fighting đều mang ý nghĩa cố gắng lên, chiến đấu hết mình hoặc đừng bỏ cuộc. Tuy là một chữ phiên âm tiếng Hàn một chữ phiên âm theo tiếng Anh nhưng đều được người Hàn Quốc sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Hàn mỗi ngày. Nếu bạn học tiếng Hàn qua phim hoặc xem các chương trình gameshow Hàn thường xuyên sẽ bắt gặp rất nhiều.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu sau đây cũng có ý nghĩa tương đương để động viên và khích lệ người khác:
- 아자 아자 (à-cha-à-cha) hoặc 아자 아자 화이팅 (à-cha-à-cha-hwaiting): mang ý nghĩa khích lệ cố lên một cách rất hào hứng.
- 힘내(요) (him-ne-yô): Hãy mạnh mẽ lên. Nó có phụ âm cuối là chữ 요 cho thấy người nói rất tha thiết sự cố lên từ người kia.
- 기운내(요) (ki-un-ne) : 기운 sức sống, khí thế + 내다 : Hãy lấy lại sức sống đi.
- 다 잘 될 거야 (ta-chal-twel-ko-ya) : Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi.
- 넌 잘 할 수 있어: Bạn có thể làm tốt mà
- 난 너 믿어: Mình tin ở bạn
- 걱정하지마: Đừng quá lo lắng.
Cách nói CỐ LÊN trong tiếng Nhật
Cố lên trong tiếng hàn là 화이팅 (Hwaiting), tiếng anh là Fighting vậy cố lên trong tiếng Nhật là gì? Có rất nhiều cách để nói Cố lên trong tiếng Nhật.

- 頑 張 っ て Ganbatte: cố lên nhé, hãy cố lên nhé
Cách nói này còn 1 số biến thể khác như:
- 頑張れ (ganbare) : cố lên;
- 頑張ろう (ganbarou) : cùng cố gắng nhé;
- 頑張って(ganbatte : cố lên;
- 頑張ってよ(gambatteyo : cố lên đó nhé;
- 頑張ってね(gambattene : cố lên nhé;
- う ま く い く と い い ね Umaku Ikuto Iine : chúc may mắn
- じっくりいこうよ (Jikkuri Ikouyo) Hãy cố gắng hơn nữa
- 無理はしないでね (Muri Wa Shi¬naidene) Đừng quá thúc ép bản thân, Hãy cẩn trọng
- 元気出してね / 元気出せよ! (Genki Dashite ne / Genki Daseyo!) Hãy cố gắng hơn nữa
- 踏ん張って / 踏ん張れ (Fun¬batte / Fun¬bare Bạn đang làm rất tốt!
- 気楽にね / 気楽にいこうよ! (Kirakuni ne / Kirakuni Ikouyo!) Hãy thoải mái thư giãn
- ベストを尽くしてね “Hãy làm tốt nhất!”
Phổ biến nhất và thông dụng nhất vẫn là 頑 張 っ て Ganbatte . Muốn cố vũ ai đó, nói cố lên tiếng Nhật thì bạn chỉ cần dùng 頑 張 っ て Ganbatte là ai cũng hiểu nhé!
Ngoài các cách nói cố lên tiếng Nhật ở trên, còn 1 số cách nói khác như sau:
- 踏ん張ってね ふんばって : cố thêm lên
- 気楽(kiraku)に行(i)こうよ !気楽にね : Cứ thoải mái thôi nhé ! Không cần phải căng thẳng đâu
- ベストを尽(tsu)くしてね : nỗ lực tốt nhất mà bạn có thể nhé
- しっかり : Hãy tập trung, hãy cẩn thận
- 楽(tano)しんでね : Hãy tận hưởng đi (hay dùng trong thể thao, không quan trọng thắng thua)
- 応援(ouen)しています. Tôi luôn ủng hộ. Câu này có thể dùng để động viên người trên
Cách trả lời :
Khi được nói cố lên như trên, bạn chỉ cần trả lời đơn giản theo các cách như sau :
- はい hai : vâng
- はい、頑張ります hai, gambarimasu. Vâng tôi sẽ cố
- はい、精一杯頑張ります. hai, seiippai gambarimasu. Vâng tôi sẽ cố hết sức
Một số câu động viên tiếng Nhật
- Moshimo kurayami ga kimi wo tsutsu demo. Watashi ga kimi no me ni naru
Nếu một lúc nào đó bạn chìm trong bóng tối, tôi xin được làm đôi mắt của bạn - Moshimo kanashimi de kotobana kushi temo. Watashi ga uta ni shitte tsuaeru kara
Nếu có lúc nào đó bạn buồn đến mức không nói nên lời, tôi sẽ dùng bài hát này để nói lên những tâm sự của mình. - Nakanaide, nado tachidomatte mo. Sono yume wa kobosanaide. Tsumazuite, tsumazui te michi wo miuchinatte mo. Masugu hora aruite yukeba
Đừng khóc, bất kể bạn gặp những trở ngại nào. Đừng bao giờ đánh mất ước mơ của mình. Bạn có thể vấp ngã, rồi lại vấp ngã. Nhưng ngay cả khi bạn không còn nhìn thấy đường đi, hãy luôn hướng về phía trước. Chỉ cần tiến lên là mọi chuyện sẽ ổn. - Daijibu mou nakanai de, watashi wa kaze, antata wo tsude iru yo
Không sao đâu, anh đừng khóc nữa. Em sẽ là ngọn gió nhẹ nhàng ôm lấy anh. - Arigatou zutto daisuki. Watashi wa hoshi, anata mimamori tsuzukeru
Cảm ơn anh, em luôn yêu anh. Em sẽ là ngôi sao trên trời kia mãi theo dõi anh. - Anata ni dea te yokatta. Hontou ni yokatta
Được gặp anh, em thật sự rất hạnh phúc
Hy vọng bài tổng hợp những câu khích lệ, cổ vũ tinh thần ý nghĩa bằng tiếng Anh sẽ hữu ích với bạn. Theo dõi các bài viết khác của Ahayne.com để biết thêm nhiều điều hay nhé. Chúc các bạn thành công!
Source: https://ahayne.com
Category: Câu Nói Hay
--------↓↓↓↓↓↓--------
Tặng bạn Mã Giảm Giá Lazada, Shopee, Tiki hôm nay
Công cụ Mã Giảm Giá của Ahayne được cập nhật Mã Giảm Giá mới liên tục và ngay lập tức từ các sàn thương mại điện tử uy tín. Sử dụng cực dễ dàng, bạn không cần phải copy và dán thủ công Mã Giảm Giá như trước kia nữa.- Cách 1: Nhấn vào "Lấy code" và "Sao chép", hệ thống sẽ tự động chuyển bạn đến trang Lazada/Shopee/Tiki và lưu mã vào tài khoản của bạn. Mã Giảm Giá sẽ TỰ ĐỘNG áp dụng trực tiếp khi bạn đặt mua hàng.
- Cách 2 (chỉ cho sàn Shopee): Gõ tên sản phẩm hoặc dán link sản phẩm vào ô bên dưới, Ahayne tìm giúp bạn Mã Giảm Giá phù hợp. Thực hiện tiếp các bước như ở Cách 1 để lưu mã giảm giá vào tài khoản Shopee của bạn
- Các mã giảm giá đều có giới hạn về số lượng và thời gian cũng như sẽ có điều kiện áp dụng cho từng sản phẩm đi kèm, bạn lưu ý dùng sớm nhất có thể để không bỏ lỡ nhé.
- Nên chọn các mã giảm giá có điều kiện "áp dụng toàn sàn", "áp dụng toàn ngành hàng", "áp dụng cho tất cả các sản phẩm"... như vậy bạn hoàn toàn yên tâm là 100% sẽ được giảm giá khi mua bất cứ sản phẩm nào.Thường xuyên ghé ahayne trước khi mua sắm, để săn được mã giảm giá ưng ý nhé.
---↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓---
Deal Hot
